--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ whoop it up chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
empty-headed
:
đầu óc rỗng tuếch, dốt
+
applaudable
:
xứng đáng được tán dương, ca ngợi, ca tụng, khen ngợiapplaudable efforts to save the environmentnhững nỗ lực cứu vãn môi trường đáng được khen ngợi